Quản trị Gagnakali
Mã Gagnakali | 056 |
---|
Địa lý Gagnakali
địa lý tọa độ Gagnakali | Vĩ độ: 11.8, kinh độ: -11 11° 48′ 0″ Bắc, 11° 0′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gagnakali | 482 m |
khí hậu Gagnakali | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gagnakali
Bản đồ và kế hoạch Gagnakali
khu vực Gagnakali
Giờ địa phương Gagnakali | |
---|---|
Múi giờ Gagnakali | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gagnakali
Minh và hoàng hôn Gagnakali
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 08:19 - 14:40 - 21:01 | 07:56 - 21:24 | 07:30 - 21:50 | 07:03 - 22:17 |
20 Tháng năm | 08:19 - 14:40 - 21:01 | 07:56 - 21:24 | 07:30 - 21:51 | 07:03 - 22:18 |
21 Tháng năm | 08:19 - 14:40 - 21:02 | 07:56 - 21:24 | 07:29 - 21:51 | 07:02 - 22:18 |
22 Tháng năm | 08:19 - 14:40 - 21:02 | 07:56 - 21:25 | 07:29 - 21:51 | 07:02 - 22:18 |
23 Tháng năm | 08:18 - 14:40 - 21:02 | 07:56 - 21:25 | 07:29 - 21:52 | 07:02 - 22:19 |
24 Tháng năm | 08:18 - 14:40 - 21:02 | 07:56 - 21:25 | 07:29 - 21:52 | 07:02 - 22:19 |
25 Tháng năm | 08:18 - 14:41 - 21:03 | 07:56 - 21:25 | 07:29 - 21:52 | 07:01 - 22:20 |
gần đó Gagnakali
trang Gagnakali
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gagnakali /5 (2021-09-21 08:25:01) |