Quản trị Diatiféré
Mã Diatiféré | 054 |
---|
Địa lý Diatiféré
địa lý tọa độ Diatiféré | Vĩ độ: 11.6833, kinh độ: -10.7167 11° 40′ 60″ Bắc, 10° 43′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Diatiféré | 392 m |
khí hậu Diatiféré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Diatiféré
Bản đồ và kế hoạch Diatiféré
khu vực Diatiféré
Giờ địa phương Diatiféré | |
---|---|
Múi giờ Diatiféré | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Diatiféré
Minh và hoàng hôn Diatiféré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 08:18 - 14:39 - 21:00 | 07:55 - 21:22 | 07:29 - 21:49 | 07:02 - 22:16 |
20 Tháng năm | 08:18 - 14:39 - 21:00 | 07:55 - 21:23 | 07:29 - 21:49 | 07:02 - 22:16 |
21 Tháng năm | 08:18 - 14:39 - 21:00 | 07:55 - 21:23 | 07:28 - 21:50 | 07:01 - 22:17 |
22 Tháng năm | 08:18 - 14:39 - 21:01 | 07:55 - 21:23 | 07:28 - 21:50 | 07:01 - 22:17 |
23 Tháng năm | 08:18 - 14:39 - 21:01 | 07:55 - 21:24 | 07:28 - 21:50 | 07:01 - 22:17 |
24 Tháng năm | 08:17 - 14:39 - 21:01 | 07:55 - 21:24 | 07:28 - 21:51 | 07:01 - 22:18 |
25 Tháng năm | 08:17 - 14:39 - 21:01 | 07:55 - 21:24 | 07:28 - 21:51 | 07:01 - 22:18 |
gần đó Diatiféré
trang Diatiféré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Diatiféré /5 (2021-09-21 08:21:33) |