Quản trị Konindou
Mã Konindou | 050 |
---|
Địa lý Konindou
địa lý tọa độ Konindou | Vĩ độ: 10.7, kinh độ: -10.85 10° 42′ 0″ Bắc, 10° 51′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Konindou | 461 m |
khí hậu Konindou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Konindou
Bản đồ và kế hoạch Konindou
khu vực Konindou
Giờ địa phương Konindou | |
---|---|
Múi giờ Konindou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Konindou
Minh và hoàng hôn Konindou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng năm | 08:19 - 14:40 - 21:01 | 07:57 - 21:24 | 07:30 - 21:50 | 07:03 - 22:17 |
28 Tháng năm | 08:19 - 14:40 - 21:01 | 07:57 - 21:24 | 07:30 - 21:51 | 07:03 - 22:18 |
29 Tháng năm | 08:19 - 14:40 - 21:01 | 07:57 - 21:24 | 07:30 - 21:51 | 07:03 - 22:18 |
30 Tháng năm | 08:19 - 14:41 - 21:02 | 07:57 - 21:24 | 07:30 - 21:51 | 07:03 - 22:19 |
31 Tháng năm | 08:19 - 14:41 - 21:02 | 07:57 - 21:25 | 07:30 - 21:52 | 07:02 - 22:19 |
1 Tháng sáu | 08:19 - 14:41 - 21:02 | 07:57 - 21:25 | 07:30 - 21:52 | 07:02 - 22:19 |
2 Tháng sáu | 08:19 - 14:41 - 21:03 | 07:57 - 21:25 | 07:30 - 21:52 | 07:02 - 22:20 |
gần đó Konindou
trang Konindou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Konindou /5 (2021-09-21 08:02:45) |