Quản trị Kindoye
Mã Kindoye | 049 |
---|
Địa lý Kindoye
địa lý tọa độ Kindoye | Vĩ độ: 10.5667, kinh độ: -11.35 10° 34′ 0″ Bắc, 11° 21′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Kindoye | 778 m |
khí hậu Kindoye | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kindoye
Bản đồ và kế hoạch Kindoye
khu vực Kindoye
Giờ địa phương Kindoye | |
---|---|
Múi giờ Kindoye | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kindoye
Minh và hoàng hôn Kindoye
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng năm | 08:23 - 14:41 - 21:00 | 08:00 - 21:23 | 07:34 - 21:49 | 07:07 - 22:16 |
18 Tháng năm | 08:22 - 14:41 - 21:00 | 08:00 - 21:23 | 07:34 - 21:49 | 07:07 - 22:16 |
19 Tháng năm | 08:22 - 14:41 - 21:01 | 08:00 - 21:23 | 07:33 - 21:49 | 07:07 - 22:16 |
20 Tháng năm | 08:22 - 14:41 - 21:01 | 08:00 - 21:23 | 07:33 - 21:50 | 07:06 - 22:17 |
21 Tháng năm | 08:22 - 14:42 - 21:01 | 07:59 - 21:24 | 07:33 - 21:50 | 07:06 - 22:17 |
22 Tháng năm | 08:22 - 14:42 - 21:01 | 07:59 - 21:24 | 07:33 - 21:50 | 07:06 - 22:17 |
23 Tháng năm | 08:22 - 14:42 - 21:02 | 07:59 - 21:24 | 07:33 - 21:51 | 07:06 - 22:18 |
gần đó Kindoye
trang Kindoye
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kindoye /5 (2021-09-21 07:52:40) |