Quản trị Sansalé
Mã Sansalé | 017 |
---|
Địa lý Sansalé
địa lý tọa độ Sansalé | Vĩ độ: 11.1167, kinh độ: -14.85 11° 7′ 0″ Bắc, 14° 51′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Sansalé | 18 m |
khí hậu Sansalé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sansalé
Bản đồ và kế hoạch Sansalé
thành phố lân cận và các làng Sansalé
Cacine 18.2 km |
khu vực Sansalé
Giờ địa phương Sansalé | |
---|---|
Múi giờ Sansalé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sansalé
Minh và hoàng hôn Sansalé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng năm | 08:37 - 14:55 - 21:14 | 08:14 - 21:36 | 07:48 - 22:02 | 07:22 - 22:29 |
13 Tháng năm | 08:36 - 14:55 - 21:14 | 08:14 - 21:36 | 07:48 - 22:03 | 07:21 - 22:29 |
14 Tháng năm | 08:36 - 14:55 - 21:14 | 08:14 - 21:37 | 07:48 - 22:03 | 07:21 - 22:30 |
15 Tháng năm | 08:36 - 14:55 - 21:15 | 08:14 - 21:37 | 07:47 - 22:03 | 07:21 - 22:30 |
16 Tháng năm | 08:36 - 14:55 - 21:15 | 08:13 - 21:37 | 07:47 - 22:04 | 07:20 - 22:30 |
17 Tháng năm | 08:36 - 14:55 - 21:15 | 08:13 - 21:37 | 07:47 - 22:04 | 07:20 - 22:31 |
18 Tháng năm | 08:36 - 14:55 - 21:15 | 08:13 - 21:38 | 07:47 - 22:04 | 07:20 - 22:31 |
gần đó Sansalé
trang Sansalé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sansalé /5 (2021-09-21 07:52:32) |