Quản trị Lisso
Mã Lisso | 005 |
---|
Địa lý Lisso
địa lý tọa độ Lisso | Vĩ độ: 10, kinh độ: -13.75 10° 0′ 0″ Bắc, 13° 45′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Lisso | 37 m |
khí hậu Lisso | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Lisso
Bản đồ và kế hoạch Lisso
thành phố lân cận và các làng Lisso
Koba-Tatema 17.4 km |
khu vực Lisso
Giờ địa phương Lisso | |
---|---|
Múi giờ Lisso | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lisso
Minh và hoàng hôn Lisso
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 08:33 - 14:51 - 21:09 | 08:10 - 21:32 | 07:44 - 21:58 | 07:18 - 22:24 |
19 Tháng năm | 08:33 - 14:51 - 21:09 | 08:10 - 21:32 | 07:44 - 21:58 | 07:17 - 22:25 |
20 Tháng năm | 08:33 - 14:51 - 21:10 | 08:10 - 21:32 | 07:44 - 21:58 | 07:17 - 22:25 |
21 Tháng năm | 08:32 - 14:51 - 21:10 | 08:10 - 21:32 | 07:44 - 21:59 | 07:17 - 22:25 |
22 Tháng năm | 08:32 - 14:51 - 21:10 | 08:10 - 21:33 | 07:43 - 21:59 | 07:17 - 22:26 |
23 Tháng năm | 08:32 - 14:51 - 21:10 | 08:10 - 21:33 | 07:43 - 21:59 | 07:16 - 22:26 |
24 Tháng năm | 08:32 - 14:51 - 21:11 | 08:10 - 21:33 | 07:43 - 22:00 | 07:16 - 22:27 |
gần đó Lisso
trang Lisso
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lisso /5 (2021-09-21 07:52:29) |