Nhân khẩu học Gã-Mamudo
Số dân Gã-Mamudo | 24.564 dân |
---|---|
Mật độ dân số Gã-Mamudo | 27,2 /km² |
Địa lý Gã-Mamudo
địa lý tọa độ Gã-Mamudo | Vĩ độ: 12.2667, kinh độ: -14.7333 12° 16′ 0″ Bắc, 14° 43′ 60″ Tây |
---|---|
Diện tích Gã-Mamudo | 90.300 ha 903,00 km² |
Độ cao Gã-Mamudo | 38 m |
khí hậu Gã-Mamudo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gã-Mamudo
Bản đồ và kế hoạch Gã-Mamudo
thành phố lân cận và các làng Gã-Mamudo
Bafatá 18.5 km |
khu vực Gã-Mamudo
Giờ địa phương Gã-Mamudo | |
---|---|
Múi giờ Gã-Mamudo | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gã-Mamudo
Minh và hoàng hôn Gã-Mamudo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 08:44 - 14:58 - 21:11 | 08:23 - 21:33 | 07:57 - 21:58 | 07:32 - 22:23 |
19 Tháng tư | 08:44 - 14:57 - 21:11 | 08:22 - 21:33 | 07:57 - 21:58 | 07:31 - 22:24 |
20 Tháng tư | 08:43 - 14:57 - 21:11 | 08:22 - 21:33 | 07:56 - 21:58 | 07:31 - 22:24 |
21 Tháng tư | 08:43 - 14:57 - 21:11 | 08:21 - 21:33 | 07:56 - 21:58 | 07:30 - 22:24 |
22 Tháng tư | 08:42 - 14:57 - 21:11 | 08:21 - 21:33 | 07:55 - 21:59 | 07:29 - 22:24 |
23 Tháng tư | 08:42 - 14:57 - 21:12 | 08:20 - 21:33 | 07:55 - 21:59 | 07:29 - 22:24 |
24 Tháng tư | 08:41 - 14:56 - 21:12 | 08:20 - 21:33 | 07:54 - 21:59 | 07:28 - 22:25 |
gần đó Gã-Mamudo
trang Gã-Mamudo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gã-Mamudo /5 (2021-09-23 12:56:06) |