Nhân khẩu học Cogo
Số dân Cogo | 4.607 dân |
---|
Địa lý Cogo
địa lý tọa độ Cogo | Vĩ độ: 1.08333, kinh độ: 9.7 1° 4′ 60″ Bắc, 9° 42′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Cogo | 20 m |
khí hậu Cogo | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Cogo
Bata 87 km | Malabo 314 km | Ebebiyín 216 km |
Mengomeyén 163 km | Mbini 56 km gần nhất | Aconibe 139 km |
Rebola 308 km | Bidjabidján 202 km | Evinayong 105 km |
Luba 293 km | Mongomo 190 km | Micomeseng 155 km |
Bản đồ và kế hoạch Cogo
khu vực Cogo
Giờ địa phương Cogo | |
---|---|
Múi giờ Cogo | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Cogo
Minh và hoàng hôn Cogo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 07:13 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:44 | 06:26 - 20:09 | 06:01 - 20:34 |
5 Tháng năm | 07:13 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:44 | 06:26 - 20:09 | 06:01 - 20:34 |
6 Tháng năm | 07:12 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:44 | 06:26 - 20:09 | 06:01 - 20:34 |
7 Tháng năm | 07:12 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:44 | 06:26 - 20:09 | 06:00 - 20:34 |
8 Tháng năm | 07:12 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:44 | 06:25 - 20:09 | 06:00 - 20:34 |
9 Tháng năm | 07:12 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:44 | 06:25 - 20:09 | 06:00 - 20:34 |
10 Tháng năm | 07:12 - 13:17 - 19:22 | 06:50 - 19:44 | 06:25 - 20:09 | 06:00 - 20:34 |
gần đó Cogo
trang Cogo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Cogo /5 (2021-09-23 14:26:08) |