Nhân khẩu học Mitzic
Số dân Mitzic | 8.755 dân |
---|
Địa lý Mitzic
địa lý tọa độ Mitzic | Vĩ độ: 0.7031, kinh độ: 11.5659 0° 42′ 11″ Bắc, 11° 33′ 57″ Đông |
---|---|
Độ cao Mitzic | 539 m |
khí hậu Mitzic | khí hậu nhiệt đới xavan (Koppen phân loại khí hậu: As) |
Khỏang cách Mitzic
Libreville 238 km | Port-Gentil 353 km | Franceville 349 km |
Owendo 237 km | Moanda 321 km | Oyem 93 km gần nhất |
Tchibanga 419 km | Lambaréné 222 km | Mouila 300 km |
Mounana 300 km | Koulamoutou 236 km | Makokou 147 km |
Bản đồ và kế hoạch Mitzic
khu vực Mitzic
Giờ địa phương Mitzic | |
---|---|
Múi giờ Mitzic | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mitzic
Minh và hoàng hôn Mitzic
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 07:06 - 13:11 - 19:15 | 06:45 - 19:36 | 06:20 - 20:01 | 05:55 - 20:26 |
29 Tháng tư | 07:06 - 13:11 - 19:15 | 06:45 - 19:36 | 06:20 - 20:01 | 05:55 - 20:26 |
30 Tháng tư | 07:06 - 13:10 - 19:15 | 06:45 - 19:36 | 06:20 - 20:01 | 05:55 - 20:26 |
1 Tháng năm | 07:06 - 13:10 - 19:15 | 06:45 - 19:36 | 06:20 - 20:01 | 05:55 - 20:26 |
2 Tháng năm | 07:06 - 13:10 - 19:14 | 06:44 - 19:36 | 06:20 - 20:01 | 05:54 - 20:26 |
3 Tháng năm | 07:06 - 13:10 - 19:14 | 06:44 - 19:36 | 06:19 - 20:01 | 05:54 - 20:26 |
4 Tháng năm | 07:06 - 13:10 - 19:14 | 06:44 - 19:36 | 06:19 - 20:01 | 05:54 - 20:26 |
gần đó Mitzic
trang Mitzic
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mitzic /5 (2020-01-21 16:43:04) |