Nhân khẩu học Ndindi
Số dân Ndindi | 1.413 dân |
---|
Địa lý Ndindi
địa lý tọa độ Ndindi | Vĩ độ: -3.8314, kinh độ: 11.1786 3° 49′ 53″ Nam, 11° 10′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Ndindi | 17 m |
khí hậu Ndindi | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Ndindi
Libreville 508 km | Port-Gentil 431 km | Franceville 357 km |
Owendo 493 km | Moanda 333 km | Oyem 599 km |
Tchibanga 94 km gần nhất | Lambaréné 356 km | Mouila 210 km |
Mounana 335 km | Koulamoutou 324 km | Makokou 516 km |
Bản đồ và kế hoạch Ndindi
khu vực Ndindi
Giờ địa phương Ndindi | |
---|---|
Múi giờ Ndindi | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ndindi
Minh và hoàng hôn Ndindi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng năm | 07:14 - 13:12 - 19:09 | 06:52 - 19:31 | 06:26 - 19:57 | 06:00 - 20:23 |
23 Tháng năm | 07:14 - 13:12 - 19:09 | 06:52 - 19:31 | 06:26 - 19:57 | 06:00 - 20:23 |
24 Tháng năm | 07:14 - 13:12 - 19:09 | 06:52 - 19:32 | 06:26 - 19:57 | 06:00 - 20:23 |
25 Tháng năm | 07:14 - 13:12 - 19:10 | 06:52 - 19:32 | 06:26 - 19:57 | 06:00 - 20:23 |
26 Tháng năm | 07:14 - 13:12 - 19:10 | 06:52 - 19:32 | 06:26 - 19:57 | 06:01 - 20:23 |
27 Tháng năm | 07:14 - 13:12 - 19:10 | 06:52 - 19:32 | 06:26 - 19:58 | 06:01 - 20:23 |
28 Tháng năm | 07:15 - 13:12 - 19:10 | 06:52 - 19:32 | 06:27 - 19:58 | 06:01 - 20:24 |
gần đó Ndindi
trang Ndindi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ndindi /5 (2020-01-21 16:43:04) |