Nhân khẩu học Meki
Số dân Meki | 55.772 dân |
---|
Địa lý Meki
địa lý tọa độ Meki | Vĩ độ: 8.15, kinh độ: 38.8167 8° 9′ 0″ Bắc, 38° 49′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Meki | 1.652 m |
khí hậu Meki | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cwb) |
Khỏang cách Meki
Bản đồ và kế hoạch Meki
khu vực Meki
Giờ địa phương Meki | |
---|---|
Múi giờ Meki | UTC +3:00 (Africa/Addis_Ababa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Meki
Minh và hoàng hôn Meki
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng năm | 05:05 - 11:21 - 17:36 | 04:43 - 17:58 | 04:17 - 18:24 | 03:51 - 18:50 |
18 Tháng năm | 05:05 - 11:21 - 17:36 | 04:43 - 17:58 | 04:17 - 18:24 | 03:51 - 18:51 |
19 Tháng năm | 05:05 - 11:21 - 17:36 | 04:43 - 17:59 | 04:17 - 18:25 | 03:50 - 18:51 |
20 Tháng năm | 05:05 - 11:21 - 17:36 | 04:43 - 17:59 | 04:17 - 18:25 | 03:50 - 18:51 |
21 Tháng năm | 05:05 - 11:21 - 17:37 | 04:43 - 17:59 | 04:17 - 18:25 | 03:50 - 18:52 |
22 Tháng năm | 05:05 - 11:21 - 17:37 | 04:43 - 17:59 | 04:16 - 18:25 | 03:50 - 18:52 |
23 Tháng năm | 05:05 - 11:21 - 17:37 | 04:43 - 17:59 | 04:16 - 18:26 | 03:50 - 18:52 |
gần đó Meki
trang Meki
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Meki /5 (2022-01-20 21:05:33) |