Nhân khẩu học Dangila
Số dân Dangila | 41.067 dân |
---|
Địa lý Dangila
địa lý tọa độ Dangila | Vĩ độ: 11.2583, kinh độ: 36.85 11° 15′ 30″ Bắc, 36° 51′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Dangila | 2.116 m |
khí hậu Dangila | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cwb) |
Khỏang cách Dangila
Bản đồ và kế hoạch Dangila
khu vực Dangila
Giờ địa phương Dangila | |
---|---|
Múi giờ Dangila | UTC +3:00 (Africa/Addis_Ababa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dangila
Minh và hoàng hôn Dangila
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 05:11 - 11:29 - 17:46 | 04:49 - 18:08 | 04:23 - 18:34 | 03:57 - 19:00 |
7 Tháng năm | 05:11 - 11:29 - 17:46 | 04:49 - 18:08 | 04:23 - 18:34 | 03:57 - 19:01 |
8 Tháng năm | 05:11 - 11:29 - 17:46 | 04:49 - 18:09 | 04:23 - 18:35 | 03:56 - 19:01 |
9 Tháng năm | 05:10 - 11:29 - 17:47 | 04:48 - 18:09 | 04:22 - 18:35 | 03:56 - 19:01 |
10 Tháng năm | 05:10 - 11:29 - 17:47 | 04:48 - 18:09 | 04:22 - 18:35 | 03:55 - 19:02 |
11 Tháng năm | 05:10 - 11:28 - 17:47 | 04:48 - 18:09 | 04:22 - 18:35 | 03:55 - 19:02 |
12 Tháng năm | 05:10 - 11:28 - 17:47 | 04:47 - 18:10 | 04:21 - 18:36 | 03:55 - 19:02 |
gần đó Dangila
trang Dangila
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dangila /5 (2022-01-20 21:05:41) |