Địa lý Boganda
địa lý tọa độ Boganda | Vĩ độ: 4.3168, kinh độ: 17.0646 4° 19′ 0″ Bắc, 17° 3′ 53″ Đông |
---|---|
Độ cao Boganda | 519 m |
khí hậu Boganda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Boganda
Bản đồ và kế hoạch Boganda
khu vực Boganda
Giờ địa phương Boganda | |
---|---|
Múi giờ Boganda | UTC +1:00 (Africa/Bangui) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Boganda
Minh và hoàng hôn Boganda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng năm | 06:38 - 12:48 - 18:57 | 06:17 - 19:19 | 05:51 - 19:44 | 05:26 - 20:10 |
12 Tháng năm | 06:38 - 12:48 - 18:57 | 06:16 - 19:19 | 05:51 - 19:44 | 05:25 - 20:10 |
13 Tháng năm | 06:38 - 12:48 - 18:57 | 06:16 - 19:19 | 05:51 - 19:44 | 05:25 - 20:10 |
14 Tháng năm | 06:38 - 12:48 - 18:57 | 06:16 - 19:19 | 05:51 - 19:45 | 05:25 - 20:10 |
15 Tháng năm | 06:38 - 12:48 - 18:57 | 06:16 - 19:19 | 05:51 - 19:45 | 05:25 - 20:11 |
16 Tháng năm | 06:38 - 12:48 - 18:57 | 06:16 - 19:19 | 05:50 - 19:45 | 05:25 - 20:11 |
17 Tháng năm | 06:38 - 12:48 - 18:57 | 06:16 - 19:19 | 05:50 - 19:45 | 05:24 - 20:11 |
gần đó Boganda
trang Boganda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Boganda /5 (2022-01-10 11:35:35) |