Địa lý Samogohiri
địa lý tọa độ Samogohiri | Vĩ độ: 10.9333, kinh độ: -5.11667 10° 55′ 60″ Bắc, 5° 7′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Samogohiri | 488 m |
khí hậu Samogohiri | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Samogohiri
Ouagadougou 424 km | Bobo-Dioulasso 95 km | Koudougou 334 km |
Banfora 52 km gần nhất | Ouahigouya 415 km | Dédougou 247 km |
Pissila 530 km | Kaya 500 km | Tanghin-Dassouri 400 km |
Tenkodogo 527 km | Pouytenga 532 km | Fada N'gourma 610 km |
Bản đồ và kế hoạch Samogohiri
thành phố lân cận và các làng Samogohiri
Kangala 15 km |
khu vực Samogohiri
Giờ địa phương Samogohiri | |
---|---|
Múi giờ Samogohiri | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Samogohiri
Minh và hoàng hôn Samogohiri
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 08:02 - 14:17 - 20:32 | 07:41 - 20:54 | 07:15 - 21:20 | 06:49 - 21:45 |
29 Tháng tư | 08:02 - 14:17 - 20:32 | 07:40 - 20:54 | 07:15 - 21:20 | 06:49 - 21:46 |
30 Tháng tư | 08:02 - 14:17 - 20:33 | 07:40 - 20:54 | 07:14 - 21:20 | 06:48 - 21:46 |
1 Tháng năm | 08:01 - 14:17 - 20:33 | 07:39 - 20:55 | 07:14 - 21:20 | 06:48 - 21:46 |
2 Tháng năm | 08:01 - 14:17 - 20:33 | 07:39 - 20:55 | 07:13 - 21:20 | 06:47 - 21:46 |
3 Tháng năm | 08:01 - 14:17 - 20:33 | 07:39 - 20:55 | 07:13 - 21:21 | 06:47 - 21:47 |
4 Tháng năm | 08:00 - 14:17 - 20:33 | 07:38 - 20:55 | 07:12 - 21:21 | 06:46 - 21:47 |
gần đó Samogohiri
trang Samogohiri
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Samogohiri /5 (2021-09-22 07:02:51) |