Địa lý Péni
địa lý tọa độ Péni | Vĩ độ: 10.95, kinh độ: -4.48333 10° 57′ 0″ Bắc, 4° 28′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Péni | 521 m |
khí hậu Péni | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Péni
Ouagadougou 360 km | Bobo-Dioulasso 34 km gần nhất | Koudougou 272 km |
Banfora 46 km | Ouahigouya 368 km | Dédougou 200 km |
Pissila 469 km | Kaya 440 km | Tanghin-Dassouri 336 km |
Tenkodogo 459 km | Pouytenga 465 km | Fada N'gourma 542 km |
Bản đồ và kế hoạch Péni
thành phố lân cận và các làng Péni
Toussiana 19.7 km |
khu vực Péni
Giờ địa phương Péni | |
---|---|
Múi giờ Péni | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Péni
Minh và hoàng hôn Péni
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 08:04 - 14:16 - 20:29 | 07:42 - 20:50 | 07:17 - 21:16 | 06:52 - 21:41 |
20 Tháng tư | 08:03 - 14:16 - 20:29 | 07:42 - 20:51 | 07:17 - 21:16 | 06:51 - 21:41 |
21 Tháng tư | 08:03 - 14:16 - 20:29 | 07:41 - 20:51 | 07:16 - 21:16 | 06:51 - 21:41 |
22 Tháng tư | 08:03 - 14:16 - 20:29 | 07:41 - 20:51 | 07:16 - 21:16 | 06:50 - 21:42 |
23 Tháng tư | 08:02 - 14:16 - 20:29 | 07:40 - 20:51 | 07:15 - 21:16 | 06:50 - 21:42 |
24 Tháng tư | 08:02 - 14:15 - 20:29 | 07:40 - 20:51 | 07:15 - 21:16 | 06:49 - 21:42 |
25 Tháng tư | 08:01 - 14:15 - 20:29 | 07:39 - 20:51 | 07:14 - 21:17 | 06:48 - 21:42 |
gần đó Péni
trang Péni
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Péni /5 (2021-09-22 07:02:43) |