Địa lý Léna
địa lý tọa độ Léna | Vĩ độ: 11.3, kinh độ: -3.9 11° 18′ 0″ Bắc, 3° 54′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Léna | 300 m |
khí hậu Léna | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Léna
Ouagadougou 285 km | Bobo-Dioulasso 44 km gần nhất | Koudougou 198 km |
Banfora 119 km | Ouahigouya 299 km | Dédougou 136 km |
Pissila 395 km | Kaya 365 km | Tanghin-Dassouri 261 km |
Tenkodogo 389 km | Pouytenga 393 km | Fada N'gourma 471 km |
Bản đồ và kế hoạch Léna
khu vực Léna
Giờ địa phương Léna | |
---|---|
Múi giờ Léna | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léna
Minh và hoàng hôn Léna
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 08:01 - 14:14 - 20:27 | 07:40 - 20:48 | 07:15 - 21:14 | 06:49 - 21:39 |
20 Tháng tư | 08:01 - 14:14 - 20:27 | 07:39 - 20:49 | 07:14 - 21:14 | 06:49 - 21:39 |
21 Tháng tư | 08:00 - 14:14 - 20:27 | 07:39 - 20:49 | 07:13 - 21:14 | 06:48 - 21:39 |
22 Tháng tư | 08:00 - 14:14 - 20:27 | 07:38 - 20:49 | 07:13 - 21:14 | 06:47 - 21:40 |
23 Tháng tư | 07:59 - 14:13 - 20:27 | 07:38 - 20:49 | 07:12 - 21:14 | 06:47 - 21:40 |
24 Tháng tư | 07:59 - 14:13 - 20:27 | 07:37 - 20:49 | 07:12 - 21:14 | 06:46 - 21:40 |
25 Tháng tư | 07:58 - 14:13 - 20:28 | 07:37 - 20:49 | 07:11 - 21:15 | 06:46 - 21:40 |
gần đó Léna
trang Léna
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léna /5 (2021-09-22 07:02:26) |