Địa lý Bogandé
địa lý tọa độ Bogandé | Vĩ độ: 12.967, kinh độ: -0.15 12° 58′ 1″ Bắc, 0° 9′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Bogandé | 285 m |
khí hậu Bogandé | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Bogandé
Ouagadougou 163 km | Bobo-Dioulasso 492 km | Koudougou 254 km |
Banfora 565 km | Ouahigouya 255 km | Dédougou 365 km |
Pissila 76 km gần nhất | Kaya 102 km | Tanghin-Dassouri 187 km |
Tenkodogo 130 km | Pouytenga 85 km | Fada N'gourma 114 km |
Bản đồ và kế hoạch Bogandé
khu vực Bogandé
Giờ địa phương Bogandé | |
---|---|
Múi giờ Bogandé | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bogandé
Minh và hoàng hôn Bogandé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 07:34 - 13:57 - 20:19 | 07:11 - 20:42 | 06:45 - 21:09 | 06:17 - 21:36 |
19 Tháng năm | 07:34 - 13:57 - 20:19 | 07:11 - 20:42 | 06:44 - 21:09 | 06:17 - 21:36 |
20 Tháng năm | 07:34 - 13:57 - 20:20 | 07:11 - 20:43 | 06:44 - 21:09 | 06:17 - 21:37 |
21 Tháng năm | 07:33 - 13:57 - 20:20 | 07:11 - 20:43 | 06:44 - 21:10 | 06:17 - 21:37 |
22 Tháng năm | 07:33 - 13:57 - 20:20 | 07:10 - 20:43 | 06:44 - 21:10 | 06:16 - 21:37 |
23 Tháng năm | 07:33 - 13:57 - 20:21 | 07:10 - 20:43 | 06:43 - 21:10 | 06:16 - 21:38 |
24 Tháng năm | 07:33 - 13:57 - 20:21 | 07:10 - 20:44 | 06:43 - 21:11 | 06:16 - 21:38 |
gần đó Bogandé
trang Bogandé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bogandé /5 (2021-09-22 07:01:42) |