Địa lý Nobéré
địa lý tọa độ Nobéré | Vĩ độ: 11.5581, kinh độ: -1.20444 11° 33′ 29″ Bắc, 1° 12′ 16″ Tây |
---|---|
Độ cao Nobéré | 294 m |
khí hậu Nobéré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nobéré
Ouagadougou 96 km | Bobo-Dioulasso 339 km | Koudougou 148 km |
Banfora 401 km | Ouahigouya 260 km | Dédougou 266 km |
Pissila 184 km | Kaya 171 km | Tanghin-Dassouri 97 km |
Tenkodogo 95 km gần nhất | Pouytenga 115 km | Fada N'gourma 179 km |
Bản đồ và kế hoạch Nobéré
khu vực Nobéré
Giờ địa phương Nobéré | |
---|---|
Múi giờ Nobéré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nobéré
Minh và hoàng hôn Nobéré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:50 - 14:03 - 20:16 | 07:29 - 20:38 | 07:04 - 21:03 | 06:38 - 21:29 |
20 Tháng tư | 07:50 - 14:03 - 20:16 | 07:28 - 20:38 | 07:03 - 21:03 | 06:38 - 21:29 |
21 Tháng tư | 07:49 - 14:03 - 20:17 | 07:28 - 20:38 | 07:02 - 21:03 | 06:37 - 21:29 |
22 Tháng tư | 07:49 - 14:03 - 20:17 | 07:27 - 20:38 | 07:02 - 21:04 | 06:36 - 21:29 |
23 Tháng tư | 07:48 - 14:03 - 20:17 | 07:27 - 20:38 | 07:01 - 21:04 | 06:36 - 21:29 |
24 Tháng tư | 07:48 - 14:02 - 20:17 | 07:26 - 20:39 | 07:01 - 21:04 | 06:35 - 21:30 |
25 Tháng tư | 07:47 - 14:02 - 20:17 | 07:26 - 20:39 | 07:00 - 21:04 | 06:35 - 21:30 |
gần đó Nobéré
trang Nobéré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nobéré /5 (2021-09-22 07:02:37) |