Địa lý Tiébélé
địa lý tọa độ Tiébélé | Vĩ độ: 11.1, kinh độ: -0.95 11° 6′ 0″ Bắc, 0° 57′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Tiébélé | 268 m |
khí hậu Tiébélé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Tiébélé
Ouagadougou 154 km | Bobo-Dioulasso 364 km | Koudougou 201 km |
Banfora 419 km | Ouahigouya 318 km | Dédougou 313 km |
Pissila 231 km | Kaya 222 km | Tanghin-Dassouri 155 km |
Tenkodogo 102 km gần nhất | Pouytenga 140 km | Fada N'gourma 178 km |
Bản đồ và kế hoạch Tiébélé
khu vực Tiébélé
Giờ địa phương Tiébélé | |
---|---|
Múi giờ Tiébélé | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tiébélé
Minh và hoàng hôn Tiébélé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng năm | 07:44 - 14:00 - 20:16 | 07:23 - 20:38 | 06:57 - 21:04 | 06:31 - 21:30 |
2 Tháng năm | 07:44 - 14:00 - 20:16 | 07:22 - 20:38 | 06:56 - 21:04 | 06:30 - 21:30 |
3 Tháng năm | 07:44 - 14:00 - 20:17 | 07:22 - 20:39 | 06:56 - 21:04 | 06:30 - 21:30 |
4 Tháng năm | 07:43 - 14:00 - 20:17 | 07:21 - 20:39 | 06:56 - 21:05 | 06:29 - 21:31 |
5 Tháng năm | 07:43 - 14:00 - 20:17 | 07:21 - 20:39 | 06:55 - 21:05 | 06:29 - 21:31 |
6 Tháng năm | 07:43 - 14:00 - 20:17 | 07:21 - 20:39 | 06:55 - 21:05 | 06:29 - 21:31 |
7 Tháng năm | 07:42 - 14:00 - 20:17 | 07:20 - 20:39 | 06:54 - 21:05 | 06:28 - 21:32 |
gần đó Tiébélé
trang Tiébélé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tiébélé /5 (2021-09-22 07:03:03) |