Địa lý Gaongo
địa lý tọa độ Gaongo | Vĩ độ: 12.0583, kinh độ: -1.16389 12° 3′ 30″ Bắc, 1° 9′ 50″ Tây |
---|---|
Độ cao Gaongo | 295 m |
khí hậu Gaongo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gaongo
Ouagadougou 52 km gần nhất | Bobo-Dioulasso 354 km | Koudougou 133 km |
Banfora 422 km | Ouahigouya 216 km | Dédougou 254 km |
Pissila 129 km | Kaya 115 km | Tanghin-Dassouri 64 km |
Tenkodogo 90 km | Pouytenga 83 km | Fada N'gourma 165 km |
Bản đồ và kế hoạch Gaongo
khu vực Gaongo
Giờ địa phương Gaongo | |
---|---|
Múi giờ Gaongo | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gaongo
Minh và hoàng hôn Gaongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:50 - 14:03 - 20:17 | 07:28 - 20:38 | 07:03 - 21:03 | 06:37 - 21:29 |
20 Tháng tư | 07:49 - 14:03 - 20:17 | 07:28 - 20:38 | 07:02 - 21:04 | 06:37 - 21:29 |
21 Tháng tư | 07:49 - 14:03 - 20:17 | 07:27 - 20:38 | 07:02 - 21:04 | 06:36 - 21:29 |
22 Tháng tư | 07:48 - 14:03 - 20:17 | 07:27 - 20:39 | 07:01 - 21:04 | 06:36 - 21:30 |
23 Tháng tư | 07:48 - 14:02 - 20:17 | 07:26 - 20:39 | 07:01 - 21:04 | 06:35 - 21:30 |
24 Tháng tư | 07:47 - 14:02 - 20:17 | 07:25 - 20:39 | 07:00 - 21:04 | 06:34 - 21:30 |
25 Tháng tư | 07:47 - 14:02 - 20:17 | 07:25 - 20:39 | 06:59 - 21:05 | 06:34 - 21:30 |
gần đó Gaongo
trang Gaongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gaongo /5 (2021-09-22 07:02:01) |