Địa lý Dablo
địa lý tọa độ Dablo | Vĩ độ: 13.7222, kinh độ: -1.17778 13° 43′ 20″ Bắc, 1° 10′ 40″ Tây |
---|---|
Độ cao Dablo | 309 m |
khí hậu Dablo | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Dablo
Ouagadougou 155 km | Bobo-Dioulasso 440 km | Koudougou 209 km |
Banfora 519 km | Ouahigouya 135 km | Dédougou 286 km |
Pissila 73 km | Kaya 72 km gần nhất | Tanghin-Dassouri 172 km |
Tenkodogo 228 km | Pouytenga 183 km | Fada N'gourma 248 km |
Bản đồ và kế hoạch Dablo
thành phố lân cận và các làng Dablo
Kelbo 16.1 km |
khu vực Dablo
Giờ địa phương Dablo | |
---|---|
Múi giờ Dablo | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dablo
Minh và hoàng hôn Dablo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng năm | 07:37 - 14:01 - 20:25 | 07:14 - 20:48 | 06:47 - 21:15 | 06:19 - 21:42 |
21 Tháng năm | 07:36 - 14:01 - 20:25 | 07:13 - 20:48 | 06:46 - 21:15 | 06:19 - 21:43 |
22 Tháng năm | 07:36 - 14:01 - 20:26 | 07:13 - 20:49 | 06:46 - 21:16 | 06:19 - 21:43 |
23 Tháng năm | 07:36 - 14:01 - 20:26 | 07:13 - 20:49 | 06:46 - 21:16 | 06:19 - 21:44 |
24 Tháng năm | 07:36 - 14:01 - 20:26 | 07:13 - 20:49 | 06:46 - 21:16 | 06:18 - 21:44 |
25 Tháng năm | 07:36 - 14:01 - 20:27 | 07:13 - 20:50 | 06:46 - 21:17 | 06:18 - 21:44 |
26 Tháng năm | 07:36 - 14:01 - 20:27 | 07:13 - 20:50 | 06:46 - 21:17 | 06:18 - 21:45 |
gần đó Dablo
trang Dablo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dablo /5 (2021-09-22 07:01:50) |