Địa lý Baskouré
địa lý tọa độ Baskouré | Vĩ độ: 12.1833, kinh độ: -0.25 12° 10′ 60″ Bắc, 0° 15′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Baskouré | 301 m |
khí hậu Baskouré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Baskouré
Ouagadougou 139 km | Bobo-Dioulasso 454 km | Koudougou 230 km |
Banfora 520 km | Ouahigouya 281 km | Dédougou 351 km |
Pissila 126 km | Kaya 135 km | Tanghin-Dassouri 160 km |
Tenkodogo 42 km | Pouytenga 21 km gần nhất | Fada N'gourma 67 km |
Bản đồ và kế hoạch Baskouré
thành phố lân cận và các làng Baskouré
Yargo 13.5 km | Gounghin 16.9 km | Andemtenga 17.3 km |
Koupéla 19.9 km |
khu vực Baskouré
Giờ địa phương Baskouré | |
---|---|
Múi giờ Baskouré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Baskouré
Minh và hoàng hôn Baskouré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 07:42 - 13:58 - 20:14 | 07:20 - 20:36 | 06:54 - 21:02 | 06:28 - 21:28 |
29 Tháng tư | 07:41 - 13:58 - 20:14 | 07:19 - 20:36 | 06:54 - 21:02 | 06:28 - 21:28 |
30 Tháng tư | 07:41 - 13:58 - 20:15 | 07:19 - 20:36 | 06:53 - 21:02 | 06:27 - 21:28 |
1 Tháng năm | 07:40 - 13:58 - 20:15 | 07:18 - 20:37 | 06:53 - 21:03 | 06:27 - 21:29 |
2 Tháng năm | 07:40 - 13:57 - 20:15 | 07:18 - 20:37 | 06:52 - 21:03 | 06:26 - 21:29 |
3 Tháng năm | 07:40 - 13:57 - 20:15 | 07:18 - 20:37 | 06:52 - 21:03 | 06:25 - 21:29 |
4 Tháng năm | 07:39 - 13:57 - 20:15 | 07:17 - 20:37 | 06:51 - 21:03 | 06:25 - 21:30 |
gần đó Baskouré
trang Baskouré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Baskouré /5 (2021-09-22 07:01:38) |