Địa lý Toéni
địa lý tọa độ Toéni | Vĩ độ: 13.4367, kinh độ: -3.18139 13° 26′ 12″ Bắc, 3° 10′ 53″ Tây |
---|---|
Độ cao Toéni | 251 m |
khí hậu Toéni | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Toéni
Ouagadougou 216 km | Bobo-Dioulasso 278 km | Koudougou 159 km |
Banfora 356 km | Ouahigouya 84 km gần nhất | Dédougou 114 km |
Pissila 258 km | Kaya 231 km | Tanghin-Dassouri 205 km |
Tenkodogo 354 km | Pouytenga 327 km | Fada N'gourma 413 km |
Bản đồ và kế hoạch Toéni
thị trấn đôi, thành phố Chị Toéni
khu vực Toéni
Giờ địa phương Toéni | |
---|---|
Múi giờ Toéni | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Toéni
Minh và hoàng hôn Toéni
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng tư | 07:53 - 14:10 - 20:27 | 07:32 - 20:49 | 07:06 - 21:14 | 06:40 - 21:40 |
26 Tháng tư | 07:53 - 14:10 - 20:27 | 07:31 - 20:49 | 07:05 - 21:15 | 06:39 - 21:41 |
27 Tháng tư | 07:52 - 14:10 - 20:27 | 07:30 - 20:49 | 07:05 - 21:15 | 06:39 - 21:41 |
28 Tháng tư | 07:52 - 14:10 - 20:27 | 07:30 - 20:49 | 07:04 - 21:15 | 06:38 - 21:41 |
29 Tháng tư | 07:52 - 14:10 - 20:28 | 07:29 - 20:50 | 07:04 - 21:15 | 06:37 - 21:42 |
30 Tháng tư | 07:51 - 14:09 - 20:28 | 07:29 - 20:50 | 07:03 - 21:16 | 06:37 - 21:42 |
1 Tháng năm | 07:51 - 14:09 - 20:28 | 07:29 - 20:50 | 07:03 - 21:16 | 06:36 - 21:42 |
gần đó Toéni
trang Toéni
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Toéni /5 (2021-09-22 07:03:05) |