Thành phố Frenda
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
A |
---|
Ain El Hadid |
F |
Frenda |
T |
Takhemaret |
dữ liệu Frenda
Thành phố và làng | 3 |
---|---|
Số dân | 103.768 dân Frenda 54.162 dân Ain El Hadid 15.482 dân |
độ cao trung bình | 845 m (2.771 ft) |
Múi giờ | UTC +1:00 |
khu vực |
Bản đồ Frenda
khí hậu Frenda
- Khí hậu Địa Trung Hải 67 %
- Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô 33 %
Thời tiết Frenda (Frenda)
trang Frenda
liên kết trực tiếp |
---|