Quản trị Kabalo
Mã Kabalo | 7064 |
---|
Nhân khẩu học Kabalo
Số dân Kabalo | 194.724 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kabalo | 13,2 /km² |
Địa lý Kabalo
địa lý tọa độ Kabalo | Vĩ độ: -6.05, kinh độ: 26.9167 6° 3′ 0″ Nam, 26° 55′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kabalo | 1.477.900 ha 14.779,00 km² |
Độ cao Kabalo | 557 m |
khí hậu Kabalo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kabalo
Kinshasa 1300 km | Lubumbashi 628 km | Idiofa 819 km |
Kananga 500 km | Mahagi 1034 km | Mbuji-Mayi 369 km gần nhất |
Kasongo Lunda 1117 km | Aru 1085 km | Kisangani 758 km |
Masi-Manimba 1008 km | Kenge 1118 km | Gungu 840 km |
Bản đồ và kế hoạch Kabalo
khu vực Kabalo
Giờ địa phương Kabalo | |
---|---|
Múi giờ Kabalo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kabalo
Minh và hoàng hôn Kabalo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng tư | 06:12 - 12:10 - 18:07 | 05:51 - 18:29 | 05:26 - 18:53 | 05:01 - 19:18 |
26 Tháng tư | 06:12 - 12:10 - 18:07 | 05:51 - 18:28 | 05:26 - 18:53 | 05:01 - 19:18 |
27 Tháng tư | 06:12 - 12:09 - 18:07 | 05:51 - 18:28 | 05:26 - 18:53 | 05:01 - 19:18 |
28 Tháng tư | 06:12 - 12:09 - 18:07 | 05:51 - 18:28 | 05:26 - 18:53 | 05:01 - 19:18 |
29 Tháng tư | 06:12 - 12:09 - 18:06 | 05:51 - 18:28 | 05:26 - 18:53 | 05:01 - 19:17 |
30 Tháng tư | 06:12 - 12:09 - 18:06 | 05:51 - 18:27 | 05:26 - 18:52 | 05:01 - 19:17 |
1 Tháng năm | 06:12 - 12:09 - 18:06 | 05:51 - 18:27 | 05:26 - 18:52 | 05:01 - 19:17 |
gần đó Kabalo
trang Kabalo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kabalo /5 (2020-01-22 14:31:55) |