Nhân khẩu học Katako-Kombe
Số dân Katako-Kombe | 983.892 dân |
---|---|
Mật độ dân số Katako-Kombe | 37,9 /km² |
Địa lý Katako-Kombe
địa lý tọa độ Katako-Kombe | Vĩ độ: -3.4, kinh độ: 24.4167 3° 24′ 0″ Nam, 24° 25′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Katako-Kombe | 2.594.900 ha 25.949,00 km² |
Độ cao Katako-Kombe | 581 m |
khí hậu Katako-Kombe | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Katako-Kombe
Kinshasa 1015 km | Lubumbashi 980 km | Idiofa 565 km |
Kananga 356 km | Mahagi 968 km | Mbuji-Mayi 318 km gần nhất |
Kasongo Lunda 908 km | Aru 999 km | Kisangani 446 km |
Masi-Manimba 738 km | Kenge 850 km | Gungu 624 km |
Bản đồ và kế hoạch Katako-Kombe
khu vực Katako-Kombe
Giờ địa phương Katako-Kombe | |
---|---|
Múi giờ Katako-Kombe | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Katako-Kombe
Minh và hoàng hôn Katako-Kombe
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 06:20 - 12:20 - 18:20 | 05:59 - 18:42 | 05:34 - 19:06 | 05:09 - 19:31 |
24 Tháng tư | 06:20 - 12:20 - 18:20 | 05:58 - 18:41 | 05:34 - 19:06 | 05:09 - 19:31 |
25 Tháng tư | 06:19 - 12:20 - 18:20 | 05:58 - 18:41 | 05:34 - 19:06 | 05:09 - 19:31 |
26 Tháng tư | 06:19 - 12:20 - 18:20 | 05:58 - 18:41 | 05:33 - 19:06 | 05:09 - 19:30 |
27 Tháng tư | 06:19 - 12:19 - 18:20 | 05:58 - 18:41 | 05:33 - 19:06 | 05:09 - 19:30 |
28 Tháng tư | 06:19 - 12:19 - 18:19 | 05:58 - 18:41 | 05:33 - 19:05 | 05:08 - 19:30 |
29 Tháng tư | 06:19 - 12:19 - 18:19 | 05:58 - 18:40 | 05:33 - 19:05 | 05:08 - 19:30 |
gần đó Katako-Kombe
trang Katako-Kombe
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Katako-Kombe /5 (2020-01-22 14:31:55) |