Địa lý Kabambare
địa lý tọa độ Kabambare | Vĩ độ: -4.7, kinh độ: 27.7167 4° 42′ 0″ Nam, 27° 43′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Kabambare | 681 m |
khí hậu Kabambare | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kabambare
Kinshasa 1376 km | Lubumbashi 776 km | Idiofa 901 km |
Kananga 604 km | Mahagi 860 km | Mbuji-Mayi 485 km gần nhất |
Kasongo Lunda 1222 km | Aru 912 km | Kisangani 647 km |
Masi-Manimba 1087 km | Kenge 1200 km | Gungu 937 km |
Bản đồ và kế hoạch Kabambare
khu vực Kabambare
Giờ địa phương Kabambare | |
---|---|
Múi giờ Kabambare | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kabambare
Minh và hoàng hôn Kabambare
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng tư | 06:08 - 12:07 - 18:06 | 05:46 - 18:27 | 05:22 - 18:51 | 04:57 - 19:16 |
26 Tháng tư | 06:07 - 12:06 - 18:05 | 05:46 - 18:27 | 05:21 - 18:51 | 04:57 - 19:16 |
27 Tháng tư | 06:07 - 12:06 - 18:05 | 05:46 - 18:26 | 05:21 - 18:51 | 04:57 - 19:16 |
28 Tháng tư | 06:07 - 12:06 - 18:05 | 05:46 - 18:26 | 05:21 - 18:51 | 04:56 - 19:16 |
29 Tháng tư | 06:07 - 12:06 - 18:05 | 05:46 - 18:26 | 05:21 - 18:51 | 04:56 - 19:16 |
30 Tháng tư | 06:07 - 12:06 - 18:04 | 05:46 - 18:26 | 05:21 - 18:51 | 04:56 - 19:15 |
1 Tháng năm | 06:07 - 12:06 - 18:04 | 05:46 - 18:25 | 05:21 - 18:50 | 04:56 - 19:15 |
gần đó Kabambare
trang Kabambare
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kabambare /5 (2020-01-22 14:31:55) |