Quản trị Kamiji
Mã Kamiji | 8042 |
---|
Địa lý Kamiji
địa lý tọa độ Kamiji | Vĩ độ: -6.692, kinh độ: 23.253 6° 41′ 31″ Nam, 23° 15′ 11″ Đông |
---|---|
Diện tích Kamiji | 210.000 ha 2.100,00 km² |
Độ cao Kamiji | 811 m |
khí hậu Kamiji | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kamiji
Kinshasa 918 km | Lubumbashi 723 km | Idiofa 445 km |
Kananga 130 km | Mahagi 1319 km | Mbuji-Mayi 72 km gần nhất |
Kasongo Lunda 710 km | Aru 1358 km | Kisangani 832 km |
Masi-Manimba 629 km | Kenge 733 km | Gungu 445 km |
Bản đồ và kế hoạch Kamiji
khu vực Kamiji
Giờ địa phương Kamiji | |
---|---|
Múi giờ Kamiji | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kamiji
Minh và hoàng hôn Kamiji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng tư | 06:28 - 12:27 - 18:26 | 06:07 - 18:47 | 05:42 - 19:11 | 05:18 - 19:35 |
15 Tháng tư | 06:28 - 12:26 - 18:25 | 06:07 - 18:46 | 05:42 - 19:11 | 05:18 - 19:35 |
16 Tháng tư | 06:28 - 12:26 - 18:25 | 06:07 - 18:46 | 05:42 - 19:10 | 05:18 - 19:35 |
17 Tháng tư | 06:28 - 12:26 - 18:24 | 06:06 - 18:45 | 05:42 - 19:10 | 05:17 - 19:34 |
18 Tháng tư | 06:28 - 12:26 - 18:24 | 06:06 - 18:45 | 05:42 - 19:10 | 05:17 - 19:34 |
19 Tháng tư | 06:27 - 12:26 - 18:24 | 06:06 - 18:45 | 05:42 - 19:09 | 05:17 - 19:34 |
20 Tháng tư | 06:27 - 12:25 - 18:23 | 06:06 - 18:44 | 05:42 - 19:09 | 05:17 - 19:34 |
gần đó Kamiji
trang Kamiji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kamiji /5 (2020-01-22 14:31:55) |