Quản trị Niangara
Mã Niangara | 5042 |
---|
Địa lý Niangara
địa lý tọa độ Niangara | Vĩ độ: 3.7, kinh độ: 27.8667 3° 42′ 0″ Bắc, 27° 52′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Niangara | 936.900 ha 9.369,00 km² |
Độ cao Niangara | 686 m |
khí hậu Niangara | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Niangara
Kinshasa 1657 km | Lubumbashi 1711 km | Idiofa 1338 km |
Kananga 1228 km | Mahagi 380 km | Mbuji-Mayi 1194 km |
Kasongo Lunda 1670 km | Aru 344 km gần nhất | Kisangani 462 km |
Masi-Manimba 1454 km | Kenge 1546 km | Gungu 1421 km |
Bản đồ và kế hoạch Niangara
khu vực Niangara
Giờ địa phương Niangara | |
---|---|
Múi giờ Niangara | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Niangara
Minh và hoàng hôn Niangara
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:02 - 12:08 - 18:14 | 05:41 - 18:35 | 05:16 - 18:59 | 04:51 - 19:24 |
17 Tháng tư | 06:01 - 12:08 - 18:14 | 05:40 - 18:35 | 05:16 - 18:59 | 04:51 - 19:24 |
18 Tháng tư | 06:01 - 12:07 - 18:14 | 05:40 - 18:35 | 05:15 - 18:59 | 04:51 - 19:24 |
19 Tháng tư | 06:01 - 12:07 - 18:14 | 05:40 - 18:35 | 05:15 - 18:59 | 04:50 - 19:24 |
20 Tháng tư | 06:00 - 12:07 - 18:13 | 05:39 - 18:35 | 05:15 - 18:59 | 04:50 - 19:24 |
21 Tháng tư | 06:00 - 12:07 - 18:13 | 05:39 - 18:34 | 05:14 - 18:59 | 04:49 - 19:24 |
22 Tháng tư | 06:00 - 12:06 - 18:13 | 05:39 - 18:34 | 05:14 - 18:59 | 04:49 - 19:24 |
gần đó Niangara
trang Niangara
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Niangara /5 (2020-01-22 14:31:55) |