Nhân khẩu học Isiro
Số dân Isiro | 182.900 dân |
---|
Địa lý Isiro
địa lý tọa độ Isiro | Vĩ độ: 2.7683, kinh độ: 27.6184 2° 46′ 6″ Bắc, 27° 37′ 6″ Đông |
---|---|
Độ cao Isiro | 733 m |
khí hậu Isiro | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Isiro
Kinshasa 1579 km | Lubumbashi 1607 km | Idiofa 1245 km |
Kananga 1124 km | Mahagi 378 km | Mbuji-Mayi 1088 km |
Kasongo Lunda 1580 km | Aru 359 km gần nhất | Kisangani 368 km |
Masi-Manimba 1367 km | Kenge 1462 km | Gungu 1326 km |
Bản đồ và kế hoạch Isiro
khu vực Isiro
Giờ địa phương Isiro | |
---|---|
Múi giờ Isiro | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Isiro
Minh và hoàng hôn Isiro
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 06:03 - 12:08 - 18:14 | 05:42 - 18:35 | 05:17 - 18:59 | 04:52 - 19:24 |
19 Tháng tư | 06:02 - 12:08 - 18:14 | 05:41 - 18:35 | 05:17 - 18:59 | 04:52 - 19:24 |
20 Tháng tư | 06:02 - 12:08 - 18:14 | 05:41 - 18:35 | 05:16 - 18:59 | 04:52 - 19:24 |
21 Tháng tư | 06:02 - 12:08 - 18:14 | 05:41 - 18:35 | 05:16 - 18:59 | 04:51 - 19:24 |
22 Tháng tư | 06:02 - 12:07 - 18:13 | 05:40 - 18:35 | 05:16 - 18:59 | 04:51 - 19:24 |
23 Tháng tư | 06:01 - 12:07 - 18:13 | 05:40 - 18:34 | 05:15 - 18:59 | 04:51 - 19:24 |
24 Tháng tư | 06:01 - 12:07 - 18:13 | 05:40 - 18:34 | 05:15 - 18:59 | 04:50 - 19:24 |
gần đó Isiro
trang Isiro
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Isiro /5 (2020-01-22 14:31:55) |