Quản trị Bondo
Mã Bondo | 5033 |
---|
Nhân khẩu học Bondo
Số dân Bondo | 449.131 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bondo | 11,8 /km² |
Địa lý Bondo
địa lý tọa độ Bondo | Vĩ độ: 3.81667, kinh độ: 23.6667 3° 49′ 0″ Bắc, 23° 40′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bondo | 3.807.500 ha 38.075,00 km² |
Độ cao Bondo | 453 m |
khí hậu Bondo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bondo
Kinshasa 1297 km | Lubumbashi 1775 km | Idiofa 1084 km |
Kananga 1089 km | Mahagi 831 km | Mbuji-Mayi 1108 km |
Kasongo Lunda 1375 km | Aru 805 km | Kisangani 403 km gần nhất |
Masi-Manimba 1150 km | Kenge 1222 km | Gungu 1174 km |
Bản đồ và kế hoạch Bondo
khu vực Bondo
Giờ địa phương Bondo | |
---|---|
Múi giờ Bondo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bondo
Minh và hoàng hôn Bondo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng tư | 06:22 - 12:27 - 18:33 | 06:01 - 18:53 | 05:37 - 19:18 | 05:13 - 19:42 |
6 Tháng tư | 06:22 - 12:27 - 18:32 | 06:01 - 18:53 | 05:37 - 19:17 | 05:13 - 19:42 |
7 Tháng tư | 06:22 - 12:27 - 18:32 | 06:01 - 18:53 | 05:36 - 19:17 | 05:12 - 19:42 |
8 Tháng tư | 06:21 - 12:27 - 18:32 | 06:00 - 18:53 | 05:36 - 19:17 | 05:12 - 19:41 |
9 Tháng tư | 06:21 - 12:26 - 18:32 | 06:00 - 18:53 | 05:36 - 19:17 | 05:11 - 19:41 |
10 Tháng tư | 06:20 - 12:26 - 18:32 | 06:00 - 18:53 | 05:35 - 19:17 | 05:11 - 19:41 |
11 Tháng tư | 06:20 - 12:26 - 18:32 | 05:59 - 18:52 | 05:35 - 19:17 | 05:10 - 19:41 |
gần đó Bondo
trang Bondo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bondo /5 (2020-01-22 14:31:55) |