Nhân khẩu học Ngabé
Số dân Ngabé | 30.091 dân |
---|
Địa lý Ngabé
địa lý tọa độ Ngabé | Vĩ độ: -3.21444, kinh độ: 16.1669 3° 12′ 52″ Nam, 16° 10′ 1″ Đông |
---|---|
Độ cao Ngabé | 294 m |
khí hậu Ngabé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Ngabé
Bản đồ và kế hoạch Ngabé
thành phố lân cận và các làng Ngabé
Kwamouth 13 km |
khu vực Ngabé
Giờ địa phương Ngabé | |
---|---|
Múi giờ Ngabé | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ngabé
Minh và hoàng hôn Ngabé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 06:55 - 12:56 - 18:58 | 06:34 - 19:19 | 06:10 - 19:43 | 05:45 - 20:07 |
10 Tháng tư | 06:54 - 12:56 - 18:58 | 06:34 - 19:18 | 06:09 - 19:43 | 05:45 - 20:07 |
11 Tháng tư | 06:54 - 12:56 - 18:57 | 06:33 - 19:18 | 06:09 - 19:42 | 05:45 - 20:07 |
12 Tháng tư | 06:54 - 12:56 - 18:57 | 06:33 - 19:18 | 06:09 - 19:42 | 05:45 - 20:06 |
13 Tháng tư | 06:54 - 12:55 - 18:57 | 06:33 - 19:17 | 06:09 - 19:42 | 05:44 - 20:06 |
14 Tháng tư | 06:54 - 12:55 - 18:56 | 06:33 - 19:17 | 06:08 - 19:42 | 05:44 - 20:06 |
15 Tháng tư | 06:54 - 12:55 - 18:56 | 06:33 - 19:17 | 06:08 - 19:41 | 05:44 - 20:06 |
gần đó Ngabé
trang Ngabé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ngabé /5 (2020-01-22 23:07:30) |