1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Leu Moldova

Thông tin Leu Moldova

ISO 4217MDL (498)

Tỷ giá ngoại tệ Leu Moldova (28 Tháng ba 2022)

€ 1= MDL 20,369MDL 1 = € 0,049094
$US$US 1= MDL 18,160663MDL 1 = $US 0,055064
£UK£UK 1= MDL 24,324098MDL 1 = £UK 0,041111
C$C$ 1= MDL 14,219197MDL 1 = C$ 0,070327
$AU$AU 1= MDL 13,106621MDL 1 = $AU 0,076297
¥JP¥JP 1= MDL 0,15712MDL 1 = ¥JP 6,364562

Quốc gia Leu Moldova

trang Leu Moldova

liên kết trực tiếp
dữ liệu Leu Moldova (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 33.843 km²
  • Số dân : 3.544.000
  • Mật độ dân số : 104,7 /km²