vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Kuna Croatia
Kuna Croatia
Thông tin
Kuna Croatia
ISO 4217
HRK
(191)
Tỷ giá ngoại tệ
Kuna Croatia
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= HRK 7,5535
HRK 1 = € 0,132389
$US
$US 1= HRK 6,734576
HRK 1 = $US 0,148487
£UK
£UK 1= HRK 9,020182
HRK 1 = £UK 0,110863
C$
C$ 1= HRK 5,272949
HRK 1 = C$ 0,189647
$AU
$AU 1= HRK 4,860369
HRK 1 = $AU 0,205746
¥JP
¥JP 1= HRK 0,058265
HRK 1 = ¥JP 17,162962
Quốc gia
Kuna Croatia
Croatia
trang
Kuna Croatia
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Kuna-Croatia" title="Kuna Croatia">Kuna Croatia</a>
HRK
dữ liệu Kuna Croatia (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 56.542 km²
Số dân : 4.096.000
Mật độ dân số : 72,4 /km²
Chiều dài bờ biển : 5.835 km²