1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Hryvnia

Thông tin Hryvnia

ISO 4217UAH (980)

Tỷ giá ngoại tệ Hryvnia (28 Tháng ba 2022)

€ 1= UAH 32,8123UAH 1 = € 0,030476
$US$US 1= UAH 29,254904UAH 1 = $US 0,034182
£UK£UK 1= UAH 39,183544UAH 1 = £UK 0,025521
C$C$ 1= UAH 22,90562UAH 1 = C$ 0,043657
$AU$AU 1= UAH 21,113378UAH 1 = $AU 0,047363
¥JP¥JP 1= UAH 0,253103UAH 1 = ¥JP 3,950961

Quốc gia Hryvnia

trang Hryvnia

liên kết trực tiếp
dữ liệu Hryvnia (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 603.700 km²
  • Số dân : 42.047.001
  • Mật độ dân số : 69,6 /km²
  • Chiều dài bờ biển : 2.782 km²