1. DB-City
  2. /
  3. tệ
  4. /
  5. Dinar Algeria

Thông tin Dinar Algeria

ISO 4217DZD (012)

Tỷ giá ngoại tệ Dinar Algeria (28 Tháng ba 2022)

€ 1= DZD 158,9982DZD 1 = € 0,006289
$US$US 1= DZD 141,760164DZD 1 = $US 0,007054
£UK£UK 1= DZD 189,871268DZD 1 = £UK 0,005267
C$C$ 1= DZD 110,993508DZD 1 = C$ 0,00901
$AU$AU 1= DZD 102,30886DZD 1 = $AU 0,009774
¥JP¥JP 1= DZD 1,226459DZD 1 = ¥JP 0,815355

Quốc gia Dinar Algeria

trang Dinar Algeria

liên kết trực tiếp
dữ liệu Dinar Algeria (2018)
  • Quốc gia : 1
  • Diện tích : 2.381.741 km²
  • Số dân : 42.582.001
  • Mật độ dân số : 17,9 /km²
  • Chiều dài bờ biển : 998 km²