vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Naira
Naira
Thông tin
Naira
ISO 4217
NGN
(566)
Tỷ giá ngoại tệ
Naira
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= NGN 462,3404
NGN 1 = € 0,002163
$US
$US 1= NGN 412,21505
NGN 1 = $US 0,002426
£UK
£UK 1= NGN 552,114163
NGN 1 = £UK 0,001811
C$
C$ 1= NGN 322,750716
NGN 1 = C$ 0,003098
$AU
$AU 1= NGN 297,497201
NGN 1 = $AU 0,003361
¥JP
¥JP 1= NGN 3,566341
NGN 1 = ¥JP 0,280399
Quốc gia
Naira
Nigeria
trang
Naira
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Naira" title="Naira">Naira</a>
NGN
dữ liệu Naira (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 923.768 km²
Số dân : 193.875.000
Mật độ dân số : 209,9 /km²
Chiều dài bờ biển : 853 km²