vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Koruna Séc
Koruna Séc
Thông tin
Koruna Séc
ISO 4217
CZK
(203)
Tỷ giá ngoại tệ
Koruna Séc
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= CZK 24,66
CZK 1 = € 0,040552
$US
$US 1= CZK 21,986448
CZK 1 = $US 0,045483
£UK
£UK 1= CZK 29,448292
CZK 1 = £UK 0,033958
C$
C$ 1= CZK 17,21466
CZK 1 = C$ 0,05809
$AU
$AU 1= CZK 15,867705
CZK 1 = $AU 0,063021
¥JP
¥JP 1= CZK 0,190219
CZK 1 = ¥JP 5,257098
Quốc gia
Koruna Séc
Cộng hòa Séc
trang
Koruna Séc
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Koruna-Séc" title="Koruna Séc">Koruna Séc</a>
CZK
dữ liệu Koruna Séc (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 78.866 km²
Số dân : 10.593.000
Mật độ dân số : 134,3 /km²