Quản trị Lomé
Thị trưởng Lomé | Fogan Adegnon |
---|
Nhân khẩu học Lomé
Số dân Lomé | 1.477.660 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lomé | 16.418,4 /km² |
Địa lý Lomé
địa lý tọa độ Lomé | Vĩ độ: 6.1372, kinh độ: 1.2125 6° 8′ 14″ Bắc, 1° 12′ 45″ Đông |
---|---|
Diện tích Lomé | 9.000 ha 90,00 km² |
Độ cao Lomé | tối thiểu 5 mét, tối đa 30 mét, Trung bình 18 mét |
khí hậu Lomé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lomé
Bản đồ và kế hoạch Lomé
thành phố lân cận và các làng Lomé
Aflao 2.9 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Lomé
khu vực Lomé
Giờ địa phương Lomé | |
---|---|
Múi giờ Lomé | UTC +0:00 (Africa/Lome) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lomé
Minh và hoàng hôn Lomé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 07:49 - 13:56 - 20:03 | 07:28 - 20:24 | 07:04 - 20:48 | 06:39 - 21:13 |
10 Tháng tư | 07:49 - 13:56 - 20:03 | 07:28 - 20:24 | 07:03 - 20:48 | 06:39 - 21:13 |
11 Tháng tư | 07:48 - 13:56 - 20:03 | 07:27 - 20:24 | 07:03 - 20:48 | 06:38 - 21:13 |
12 Tháng tư | 07:48 - 13:55 - 20:03 | 07:27 - 20:24 | 07:02 - 20:48 | 06:38 - 21:13 |
13 Tháng tư | 07:48 - 13:55 - 20:03 | 07:27 - 20:24 | 07:02 - 20:48 | 06:37 - 21:13 |
14 Tháng tư | 07:47 - 13:55 - 20:02 | 07:26 - 20:24 | 07:02 - 20:48 | 06:37 - 21:13 |
15 Tháng tư | 07:47 - 13:55 - 20:02 | 07:26 - 20:23 | 07:01 - 20:48 | 06:36 - 21:13 |
gần đó Lomé
trang Lomé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lomé /5 (2022-01-10 12:01:55) |