Quản trị Gachnang
Mã Gachnang (OFS) | 4571 |
---|---|
Bài đang Gachnang | 8547 |
Thông tin liên hệ Gachnang
Địa chỉ bưu chính Gachnang | Islikonerstrasse 7 8547 GACHNANG Schweiz |
---|---|
Điện thoại Gachnang | 090 112 60 16 (2chf + 2chf/mn) |
Thư điện tử Gachnang | [email protected] |
Website Gachnang | www.gachnang.ch |
Thông tin khác | Gemeinde Commune Comune : Gachnang |
Giấy khai sinh Gachnang, Giấy chứng tử Gachnang |
Nhân khẩu học Gachnang
Số dân Gachnang | 4.364 dân |
---|---|
Mật độ dân số Gachnang | 451,8 /km² |
Địa lý Gachnang
địa lý tọa độ Gachnang | Vĩ độ: 47.5493, kinh độ: 8.85519 47° 32′ 57″ Bắc, 8° 51′ 19″ Đông |
---|---|
Diện tích Gachnang | 966 ha 9,66 km² |
Độ cao Gachnang | 465 m |
khí hậu Gachnang | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cfb) |
Khỏang cách Gachnang
Zürich 30 km | Genève 255 km | Basel 95 km |
Lausanne 203 km | Bern 128 km | Winterthur 11 km gần nhất |
Luzern 69 km | St. Gallen 43 km | Lugano 172 km |
Biel/Bienne 128 km | Thun 129 km | Bellinzona 151 km |
Bản đồ và kế hoạch Gachnang
thành phố lân cận và các làng Gachnang
Ellikon an der Thur 2.8 km | Frauenfeld 3.4 km | Hagenbuch 3.9 km |
Rickenbach 4.6 km | Wiesendangen 4.8 km | Warth-Weiningen 4.9 km |
Uesslingen-Buch 4.9 km | Elsau 6.1 km | Matzingen 6.1 km |
Altikon 6.2 km | Elgg 6.4 km | Dinhard 6.9 km |
khu vực Gachnang
Giờ địa phương Gachnang | |
---|---|
Múi giờ Gachnang | UTC +1:00 (Europe/Zurich) thời gian mùa hè UTC +2:00 thời gian mùa đông UTC +1:00 |
Thời tiết Gachnang
Minh và hoàng hôn Gachnang
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng tư | 06:44 - 13:25 - 20:07 | 06:12 - 20:39 | 05:33 - 21:17 | 04:52 - 21:59 |
11 Tháng tư | 06:42 - 13:25 - 20:08 | 06:10 - 20:40 | 05:31 - 21:19 | 04:49 - 22:01 |
12 Tháng tư | 06:40 - 13:25 - 20:10 | 06:08 - 20:42 | 05:29 - 21:21 | 04:47 - 22:03 |
13 Tháng tư | 06:38 - 13:24 - 20:11 | 06:06 - 20:43 | 05:27 - 21:22 | 04:44 - 22:05 |
14 Tháng tư | 06:36 - 13:24 - 20:12 | 06:04 - 20:45 | 05:25 - 21:24 | 04:42 - 22:07 |
15 Tháng tư | 06:34 - 13:24 - 20:14 | 06:02 - 20:46 | 05:22 - 21:26 | 04:39 - 22:09 |
16 Tháng tư | 06:32 - 13:24 - 20:15 | 06:00 - 20:48 | 05:20 - 21:27 | 04:37 - 22:11 |
Khách sạn Gachnang
Hotel im Rhyhof Frauenfeld Located in Frauenfeld’s town centre, Hotel im Rhyhof features a traditional pastry shop and a lovely café with terrace. Facilities include a fitness room and a restaurant serving national specialities... xem hơn | từ CHF 135 | |
Hotel Blumenstein Frauenfeld Centrally located, the Hotel Blumenstein is an ideal meeting point. The comfortable guest rooms are equally well liked by business travellers and leisure travellers... xem hơn | từ CHF 110 | |
Falken Pub & Motel Frauenfeld The Falken Pub & Motel is located in the heart of Frauenfeld, 2 minutes' walk from the Frauenfeld Train Station. It offers en-suite rooms with Pay-TV and free Wi-Fi. Traditional Swiss food is served in the pub restaurant which has a summer terrace... xem hơn | từ CHF 85 | |
Kartause Ittingen / Hotel- und Gastwirtschaftsbetrieb Warth Dating back over 800 years, the atmospheric Stiftung Kartause Ittingen is a former Charterhouse monastery located in Warth. This unique place features a labyrinth garden, a private dairy and a restaurant... xem hơn | từ CHF 169 | |
Hotel Domicil Frauenfeld Located just 400 metres off the A7 motorway, Hotel Domicil offers free transfers to Frauenfeld’s town centre and train station. Free Wi-Fi and free private parking are available... xem hơn | từ CHF 135 | |
Các khách sạn khác » |
gần đó Gachnang
Lindberg 8.7 km | Tösstal 12.1 km | Tössthal 12.1 km |
Töss Valley 12.1 km | Tilsiterland 12.3 km | Seerücken 14.3 km |
Kohlfirst 18.4 km | Irchel 20.4 km | Wolfsberg 20.6 km |
Hörnli 21.2 km | Nollen 22.2 km | Schnebelhorn 27.2 km |
Zürichberg 27.6 km | Bachtel 27.8 km | Kreuzegg 29.8 km |
nhà máy điện hạt nhân
Kernkraftwerk Beznau 47.1 km | Kernkraftwerk Leibstadt 49.7 km | Kernkraftwerk Gösgen 69.8 km |
trang Gachnang
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gachnang /5 (2021-02-04 15:32:58) |