1. DB-City
  2. /
  3. biên giới

Quốc gia / biên giới

Danh sách các nước theo chiều dài biên giới

Xếp hạng biên giới

  1. Quốc gia km
  1. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 22.722
  2. Nga Nga 20.622
  3. Brasil Brasil 15.230
  4. Ấn Độ Ấn Độ 14.103
  5. Hoa Kỳ Hoa Kỳ 12.034
  6. Kazakhstan Kazakhstan 12.012
  7. Cộng hòa Dân chủ Congo Cộng hòa Dân chủ Congo 10.730
  8. Argentina Argentina 9.394
  9. Canada Canada 8.893
  10. Mông Cổ Mông Cổ 8.162
  11. Mali Mali 7.243
  12. Pakistan Pakistan 6.774
  13. Sudan Sudan 6.764
  14. Bolivia Bolivia 6.653
  15. Algérie Algérie 6.343
  16. Uzbekistan Uzbekistan 6.221
  17. Chile Chile 6.171
  18. Colombia Colombia 6.004
  19. Tchad Tchad 5.968
  20. Myanma Myanma 5.876
  21. Niger Niger 5.697
  22. Zambia Zambia 5.666
  23. Peru Peru 5.536
  24. Afghanistan Afghanistan 5.529
  25. Cộng hòa Congo Cộng hòa Congo 5.504
  26. Iran Iran 5.440
  27. Ethiopia Ethiopia 5.328
  28. Angola Angola 5.198
  29. Lào Lào 5.083
  30. Mauritanie Mauritanie 5.074
  31. Venezuela Venezuela 4.993
  32. Thái Lan Thái Lan 4.863
  33. Cộng hòa Nam Phi Cộng hòa Nam Phi 4.862
  34. Nam Sudan Nam Sudan 4.797
  35. Ukraina Ukraina 4.663
  36. Việt Nam Việt Nam 4.639
  37. Mozambique Mozambique 4.571
  38. Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi 4.431
  39. Cộng hòa Trung Phi Cộng hòa Trung Phi 4.406
  40. Libya Libya 4.348
  41. México México 4.293
  42. Bangladesh Bangladesh 4.246
  43. Pháp Pháp 4.139
  44. Nigeria Nigeria 4.047
  45. Botswana Botswana 4.015
  46. Namibia Namibia 3.936
  47. Kyrgyzstan Kyrgyzstan 3.878
  48. Tanzania Tanzania 3.861
  49. Cameroon Cameroon 3.794
  50. Paraguay Paraguay 3.739
  51. Turkmenistan Turkmenistan 3.736
  52. Tajikistan Tajikistan 3.651
  53. Iraq Iraq 3.650
  54. Đức Đức 3.621
  55. Kenya Kenya 3.477
  56. Guinée Guinée 3.399
  57. Burkina Faso Burkina Faso 3.193
  58. Maroc Maroc 3.178
  59. Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà 3.110
  60. Zimbabwe Zimbabwe 3.066
  61. Guyana Guyana 2.948
  62. Nepal Nepal 2.926
  63. Belarus Belarus 2.900
  64. Malawi Malawi 2.881
  65. Indonesia Indonesia 2.830
  66. Ba Lan Ba Lan 2.788
  67. Uganda Uganda 2.698
  68. Phần Lan Phần Lan 2.690
  69. Malaysia Malaysia 2.669
  70. Ai Cập Ai Cập 2.654
  71. Sénégal Sénégal 2.640
  72. Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 2.639
  73. Campuchia Campuchia 2.572
  74. Áo Áo 2.562
  75. Na Uy Na Uy 2.551
  76. Gabon Gabon 2.551
  77. Romania Romania 2.508
  78. Somalia Somalia 2.340
  79. Syria Syria 2.253
  80. Thụy Điển Thụy Điển 2.233
  81. Croatia Croatia 2.197
  82. Hungary Hungary 2.171
  83. Ghana Ghana 2.094
  84. Serbia Serbia 2.027
  85. Ecuador Ecuador 2.010
  86. Azerbaijan Azerbaijan 2.004
  87. Bénin Bénin 1.989
  88. Ý Ý 1.932
  89. Tây Ban Nha Tây Ban Nha 1.918
  90. Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 1.881
  91. Thụy Sĩ Thụy Sĩ 1.852
  92. Bulgaria Bulgaria 1.808
  93. Yemen Yemen 1.746
  94. Suriname Suriname 1.703
  95. Guatemala Guatemala 1.684
  96. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 1.673
  97. Togo Togo 1.647
  98. Eritrea Eritrea 1.626
  99. Liberia Liberia 1.585
  100. Uruguay Uruguay 1.564
  101. Jordan Jordan 1.538
  102. Slovakia Slovakia 1.524
  103. Gruzia Gruzia 1.461
  104. Bosna và Hercegovina Bosna và Hercegovina 1.459
  105. Tunisia Tunisia 1.424
  106. Moldova Moldova 1.389
  107. Bỉ Bỉ 1.385
  108. Oman Oman 1.374
  109. Slovenia Slovenia 1.334
  110. Litva Litva 1.273
  111. Armenia Armenia 1.254
  112. Hy Lạp Hy Lạp 1.228
  113. Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 1.214
  114. Latvia Latvia 1.150
  115. Bhutan Bhutan 1.075
  116. Hà Lan Hà Lan 1.037
  117. Burundi Burundi 974
  118. Sierra Leone Sierra Leone 958
  119. Lesotho Lesotho 909
  120. Rwanda Rwanda 893
  121. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 867
  122. Honduras Honduras 854
  123. Papua New Guinea Papua New Guinea 820
  124. Bắc Macedonia Bắc Macedonia 766
  125. Gambia Gambia 740
  126. Guiné-Bissau Guiné-Bissau 724
  127. Albania Albania 720
  128. Israel Israel 659
  129. Nicaragua Nicaragua 651
  130. Costa Rica Costa Rica 639
  131. Estonia Estonia 633
  132. Montenegro Montenegro 625
  133. Panama Panama 555
  134. Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo 539
  135. Eswatini Eswatini 535
  136. Djibouti Djibouti 516
  137. Kuwait Kuwait 462
  138. Belize Belize 459
  139. El Salvador El Salvador 459
  140. Liban Liban 454
  141. Brunei Brunei 381
  142. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 361
  143. Haiti Haiti 360
  144. Cộng hòa Dominica Cộng hòa Dominica 360
  145. Cộng hòa Ireland Cộng hòa Ireland 360
  146. Luxembourg Luxembourg 359
  147. Hàn Quốc Hàn Quốc 238
  148. Đông Timor Đông Timor 228
  149. Andorra Andorra 121
  150. Liechtenstein Liechtenstein 76
  151. Đan Mạch Đan Mạch 68
  152. Qatar Qatar 60
  153. San Marino San Marino 39
  154. Monaco Monaco 4
  155. Thành Vatican Thành Vatican 3

trang Quốc gia / biên giới

liên kết trực tiếp

Bình luận Quốc gia / biên giới