1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

Lá cờ Bờ Biển NgàCác thành phố lớn : Abidjan (vốn), Bouaké, Yamoussoukro, DaloaSan-Pédro.
Thông tin có sẵn : Trưởng nhà nước, Tôn Giáo, Số dân, Diện tích, Tổng sản phẩm trong nước, Lạm phát, Bản đồ, Khách sạn, Thời tiếtkhí hậu.

Thông tin Bờ Biển Ngà

ISO 3166-1CI - CIV - 384
NATO mã quốc giaIV - CIV
FIPS 10-4 đangIV
Bảng mã IOCCIV
LụcChâu Phi / Tây Phi
vốn Bờ Biển NgàAbidjan
Ngôn ngữ chính thứcTiếng Pháp
Tên của cư dânIvoirian
Phương châm hoạt động
Ngày Quốc khánh Bờ Biển Ngà7 Tháng tám
tệ Bờ Biển Ngà CFA franc Tây Phi (XOF)
Bờ Biển Ngà18.2 %
mã số điện thoại Bờ Biển Ngà+225
Mã quốc gia miền Bờ Biển Ngà .ci
Xe đăng ký biển Bờ Biển NgàCI
hướng Du lịch Ngay
Múi giờ UTC +0:00
Tổ chức quốc tếLiên Hiệp Quốc
Cộng đồng Pháp ngữ
Cộng đồng Kinh tế Tây Phi
Liên minh châu Phi
Kinh tế Tây Phi và Liên minh tiền tệ
Cộng đồng các quốc gia vùng Sahel-Sahara
Ủy ban Kinh tế châu Phi
Tổ chức cho hài hoà của Luật Kinh doanh ở châu Phi
Nhóm bảy mươi bảy
Quốc ca Bờ Biển NgàL'Abidjanaise

Trưởng nhà nước Bờ Biển Ngà

Tổng thống Cộng hòaAlassane Ouattara (2010)
Thủ tướngPatrick Achi (2021)

Tôn Giáo Bờ Biển Ngà

  1. Hồi giáo 39 %
  2. Công giáo 33 %
  3. khác28 %

dữ liệu Bờ Biển Ngà

Thành phố959
Diện tích322.462 km²
Số dân25.609.000 dân (2018) Bảng xếp hạng
Mật độ dân số 79,4 /km²
Chiều dài bờ biển515 km
Chu vi3.625 km
Tuổi thọ53,3 Năm (2015), ♀ : 54,4 Năm, ♂ : 52,3 Năm
năm trung bình của học 5,0 Năm (2015)
Chỉ số phát triển con người 0,492 (2018)
Tổng sản phẩm trong nước43 tỷ US$ (2018) Bảng xếp hạng
Thay đổi hàng năm: 7,4 %
1.680 US$ bình quân đầu người
Lạm phát0,3 % (2018) Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng Bờ Biển Ngà

Số dân, Tổng sản phẩm trong nước, Lạm phát

Covid-19 Bờ Biển Ngà

Đã xác nhận43.889
Tử vong244
40.254
Hoạt động3.391
Tỷ lệ sự cố171,38
Tỷ lệ tử vong theo trường hợp0,55595 %
Cập nhật : 2 Tháng tư 2021

biên giới Bờ Biển Ngà

  1. Liberia Liberia 716 km
  2. Ghana Ghana 668 km
  3. Guinée Guinée 610 km
  4. Burkina Faso Burkina Faso 584 km
  5. Mali Mali 532 km

Bản đồ Bờ Biển Ngà

khí hậu Bờ Biển Ngà

  1. Khí hậu xavan 93 %
  2. Gió mùa 7,3 %

Thời tiết Bờ Biển Ngà (Abidjan)

Điện Bờ Biển Ngà

Điện áp220 V
Tần số50 Hz
điện cắmđiện cắm : C điện cắm : E
ổ cắm điệnổ cắm điện : C ổ cắm điện : E

Sân bay Bờ Biển Ngà

Port Bouet Airport

Khách sạn Bờ Biển Ngà

Khách sạn Residence Le ChaletResidence Le Chalet
Abidjan
Offering an outdoor pool, Residence Le Chalet is located in Abidjan. The property is a 20-minute drive from the city centre and a 10-minute drive from Abijan Zoo. Free Wi-Fi access is available in all areas... xem hơn
từ
$US 98
Khách sạn Residences Sejours & AffairesResidences Sejours & Affaires
Abobo
Residences Sejours & Affaires is a self-catering accommodation located in Abidjan. Free Wi-Fi access is available. Accommodation will provide you with a flat-screen TV and air conditioning. Private bathrooms also come with a shower... xem hơn
từ
$US 50
Khách sạn Villa KysaVilla Kysa
Abidjan
Villa Kysa is located in Abidjan. The property is a 10-minute drive from Ivoire Golf Club and a 30-minute drive from Banco National Park. Free Wi-Fi access is available in all areas. All rooms at Villa Kysa will provide guests with air conditioning... xem hơn
từ
$US 380
Các khách sạn khác »

Thế vận hội Olympic Bờ Biển Ngà

mùa hèTham gia : 13huy chương vànghuy chương bạchuy chương đồngTổng số
Huy chương 1113
Tổng sốTham gia : 13huy chương vànghuy chương bạchuy chương đồngTổng số
Huy chương 1113
Thế vận hội Olympic »

trang Bờ Biển Ngà

liên kết trực tiếp
Facebook, Twitter, Google+