Quản trị Natitingou
Thị trưởng Natitingou | Ông Taté OUINDEYAMA |
---|
Thông tin liên hệ Natitingou
Địa chỉ bưu chính Natitingou | BP : 07 Natitingou Bénin |
---|---|
Điện thoại Natitingou | (95) 9170-50 Quốc tế: +229 95 9170-50 |
Thư điện tử Natitingou | [email protected] |
Website Natitingou | Không có sẵn |
Giấy khai sinh Natitingou, Giấy chứng tử Natitingou |
Nhân khẩu học Natitingou
Số dân Natitingou | 75.620 dân |
---|---|
Mật độ dân số Natitingou | 24,8 /km² |
Địa lý Natitingou
địa lý tọa độ Natitingou | Vĩ độ: 10.3129, kinh độ: 1.38862 10° 18′ 46″ Bắc, 1° 23′ 19″ Đông |
---|---|
Diện tích Natitingou | 304.500 ha 3.045,00 km² |
Độ cao Natitingou | 421 m |
khí hậu Natitingou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Natitingou
Cotonou 454 km | Abomey-Calavi 443 km | Porto-Novo 445 km |
Djougou 75 km gần nhất | Banikoara 159 km | Parakou 172 km |
Aplahoué 377 km | Sèmè-Kpodji 460 km | Bohicon 358 km |
Tchaourou 207 km | Savalou 272 km | Malanville 278 km |
Bản đồ và kế hoạch Natitingou
thị trấn đôi, thành phố Chị Natitingou
khu vực Natitingou
Giờ địa phương Natitingou | |
---|---|
Múi giờ Natitingou | UTC +1:00 (Africa/Porto-Novo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Natitingou
Minh và hoàng hôn Natitingou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 07:42 - 13:54 - 20:05 | 07:21 - 20:26 | 06:56 - 20:51 | 06:31 - 21:16 |
17 Tháng tư | 07:42 - 13:53 - 20:05 | 07:21 - 20:26 | 06:56 - 20:51 | 06:30 - 21:16 |
18 Tháng tư | 07:41 - 13:53 - 20:05 | 07:20 - 20:26 | 06:55 - 20:51 | 06:30 - 21:17 |
19 Tháng tư | 07:41 - 13:53 - 20:05 | 07:20 - 20:26 | 06:54 - 20:51 | 06:29 - 21:17 |
20 Tháng tư | 07:41 - 13:53 - 20:05 | 07:19 - 20:26 | 06:54 - 20:52 | 06:29 - 21:17 |
21 Tháng tư | 07:40 - 13:53 - 20:05 | 07:19 - 20:27 | 06:53 - 20:52 | 06:28 - 21:17 |
22 Tháng tư | 07:40 - 13:52 - 20:05 | 07:18 - 20:27 | 06:53 - 20:52 | 06:28 - 21:17 |
gần đó Natitingou
Forêt Classée du Barrage de Natitingou 2.4 km | Tangara 3.5 km | Forêt Classée de Natitingou 4.1 km |
Tankassika 5.4 km | Dimansenntari 8.5 km | Tanatouta 12.6 km |
Tataba 15.6 km | Oussobou Ditan 16.3 km | Idagouta 17.1 km |
Wan Tiégou 17.2 km | Oli 20.1 km | Takiétouota 20.6 km |
Sidouo Pérégou 20.8 km | Koumatiégou 22.1 km | Tangouota 22.5 km |
Tanakongoutansa 23.2 km | Koudouogo 25.2 km | Tadouota 26.2 km |
Doguipoumta 26.8 km | Koupigou 28.2 km | Massitingou 28.3 km |
Yonmbaga 29 km | Tanon Tani 29.9 km |
trang Natitingou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Natitingou /5 (2021-06-14 08:12:50) |