1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Đông Phi
  6. /
  7. Burundi
  8. /
  9. Bujumbura

Bujumbura

Nội địa hóa Bujumbura : Quốc gia Burundi.
Thông tin có sẵn : Địa chỉ bưu chính, Điện thoại, Fax, Thư điện tử, Website, Thị trưởng, địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao, Diện tích và Thời tiết.

Quản trị Bujumbura

Thị trưởng BujumburaGISWASWA Evrard

Thông tin liên hệ Bujumbura

Địa chỉ bưu chính BujumburaB.P. 117
Bujumbura
Burundi
Điện thoại Bujumbura22229531
Quốc tế: +257 22229531
Fax Bujumbura22227932
Quốc tế: +257 22227932
Thư điện tử Bujumbura[email protected]
Website Bujumburawww.villedebujumbura.org
Giấy khai sinh Bujumbura, Giấy chứng tử Bujumbura

Nhân khẩu học Bujumbura

Số dân Bujumbura800.000 dân
Mật độ dân số Bujumbura9.244,3 /km²

Địa lý Bujumbura

địa lý tọa độ BujumburaVĩ độ: -3.3755, kinh độ: 29.3593
3° 22′ 32″ Nam, 29° 21′ 33″ Đông
Diện tích Bujumbura8.654 ha
86,54 km²
Độ cao Bujumbura787 m
khí hậu BujumburaKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Bản đồ và kế hoạch Bujumbura

thị trấn đôi, thành phố Chị Bujumbura

khu vực Bujumbura

Giờ địa phương Bujumbura
Múi giờ BujumburaUTC +2:00 (Africa/Bujumbura)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Bujumbura

Minh và hoàng hôn Bujumbura

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
28 Tháng ba05:04 - 11:07 - 17:1004:44 - 17:3004:20 - 17:54 03:56 - 18:18
29 Tháng ba05:04 - 11:07 - 17:0904:43 - 17:3004:19 - 17:54 03:55 - 18:18
30 Tháng ba05:04 - 11:06 - 17:0904:43 - 17:3004:19 - 17:54 03:55 - 18:18
31 Tháng ba06:04 - 12:06 - 18:0805:43 - 18:2905:19 - 18:53 04:55 - 19:17
1 Tháng tư06:04 - 12:06 - 18:0805:43 - 18:2905:19 - 18:53 04:55 - 19:17
2 Tháng tư06:03 - 12:06 - 18:0805:43 - 18:2805:18 - 18:53 04:54 - 19:17
3 Tháng tư06:03 - 12:05 - 18:0705:42 - 18:2805:18 - 18:52 04:54 - 19:16

gần đó Bujumbura

trang Bujumbura

liên kết trực tiếp
DB-City.comBujumbura 5/5 (2013-01-10 01:00:00)