Quản trị Bujumbura
Thị trưởng Bujumbura | GISWASWA Evrard |
---|
Thông tin liên hệ Bujumbura
Địa chỉ bưu chính Bujumbura | B.P. 117 Bujumbura Burundi |
---|---|
Điện thoại Bujumbura | 22229531 Quốc tế: +257 22229531 |
Fax Bujumbura | 22227932 Quốc tế: +257 22227932 |
Thư điện tử Bujumbura | [email protected] |
Website Bujumbura | www.villedebujumbura.org |
Giấy khai sinh Bujumbura, Giấy chứng tử Bujumbura |
Nhân khẩu học Bujumbura
Số dân Bujumbura | 800.000 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bujumbura | 9.244,3 /km² |
Địa lý Bujumbura
địa lý tọa độ Bujumbura | Vĩ độ: -3.3755, kinh độ: 29.3593 3° 22′ 32″ Nam, 29° 21′ 33″ Đông |
---|---|
Diện tích Bujumbura | 8.654 ha 86,54 km² |
Độ cao Bujumbura | 787 m |
khí hậu Bujumbura | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Bản đồ và kế hoạch Bujumbura
khu vực Bujumbura
Giờ địa phương Bujumbura | |
---|---|
Múi giờ Bujumbura | UTC +2:00 (Africa/Bujumbura) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bujumbura
Minh và hoàng hôn Bujumbura
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng ba | 05:04 - 11:07 - 17:10 | 04:44 - 17:30 | 04:20 - 17:54 | 03:56 - 18:18 |
29 Tháng ba | 05:04 - 11:07 - 17:09 | 04:43 - 17:30 | 04:19 - 17:54 | 03:55 - 18:18 |
30 Tháng ba | 05:04 - 11:06 - 17:09 | 04:43 - 17:30 | 04:19 - 17:54 | 03:55 - 18:18 |
31 Tháng ba | 06:04 - 12:06 - 18:08 | 05:43 - 18:29 | 05:19 - 18:53 | 04:55 - 19:17 |
1 Tháng tư | 06:04 - 12:06 - 18:08 | 05:43 - 18:29 | 05:19 - 18:53 | 04:55 - 19:17 |
2 Tháng tư | 06:03 - 12:06 - 18:08 | 05:43 - 18:28 | 05:18 - 18:53 | 04:54 - 19:17 |
3 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:42 - 18:28 | 05:18 - 18:52 | 04:54 - 19:16 |
gần đó Bujumbura
trang Bujumbura
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bujumbura /5 (2013-01-10 01:00:00) |