Thành phố Federico Román
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
N |
---|
Nueva Esperanza |
S |
Santos Mercado |
V |
Villa Nueva |
dữ liệu Federico Román
Thành phố và làng | 3 |
---|---|
Số dân | 7.034 dân Villa Nueva 2.801 dân Nueva Esperanza 2.068 dân |
độ cao trung bình | 138 m (453 ft) |
Múi giờ | UTC -4:00 |
khu vực |
Bản đồ Federico Román
khí hậu Federico Román
- Khí hậu xavan 100 %
Thời tiết Federico Román (Villa Nueva)
trang Federico Román
liên kết trực tiếp |
---|