Phân ngành Sétif
Thành phố Sétif
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
dữ liệu Sétif
Thành phố và làng | 60 |
---|---|
Số dân | 1.489.495 dân Sétif 288.461 dân Oued El Barad 2.333 dân |
Diện tích | 3.982 km² Serdj El Ghoul 599 km² Ait Naoual Mezada 34,0 km² |
Mật độ dân số | 374,0 /km² Sétif 2.266 /km² Serdj El Ghoul 15,6 /km² |
độ cao trung bình | 950 m (3.116 ft) |
Múi giờ | UTC +1:00 |
khu vực |
Bản đồ Sétif
khí hậu Sétif
- Khí hậu Địa Trung Hải 80 %
- Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô 20 %
Thời tiết Sétif (Sétif)
Sân bay Sétif
Aéroport de Sétif - 8 Mai 1945 |
trang Sétif
liên kết trực tiếp |
---|